|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay nhảy
verb
To fly high tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy the present-day youth can freely fly high
![](img/dict/02C013DD.png) | [bay nhảy] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) achieve/win fame; get (a) higher position, fly high | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy | | the present-day youth can freely fly high |
|
|
|
|